HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QUYẾT ĐỊNH 15

Hệ thống tài khoản kế toán, tài khoản kế toán theo quyết định 15, he thong tai khoan ke toan theo quyet dinh 15, tai khoan ke toan qd15

Loại tài khoản 6 - CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

(Theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC - Sửa đổi, bổ sung theo quy định tại thông tư số 244/2009/TT-BTC)

LOẠI TÀI KHOẢN 6 - CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

Số

SỐ HIỆU TK

TT

Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ

LOẠI TK 6

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

76

611

Mua hàng

Áp dụng

phương

pháp kiểm

kê định kỳ

6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

6112

Mua hàng hóa

77

621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

78

622

Chi phí nhân công trực tiếp

79

623

Chi phí sử dụng máy thi công

Áp dụng cho đơn vị xây lắp

6231

Chi phí nhân công

6232

Chi phí vật liệu

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất

6234

Chi phí khấu hao máy thi công

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238

Chi phí bằng tiền khác

80

627

Chi phí sản xuất chung

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng

6272

Chi phí vật liệu

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278

Chi phí bằng tiền khác

81

631

Giá thành sản xuất

Áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ

82

632

Giá vốn hàng bán

83

635

Chi phí tài chính

84

641

Chi phí bán hàng

6411

Chi phí nhân viên

6412

Chi phí vật liệu, bao bì

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

6415

Chi phí bảo hành

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418

Chi phí bằng tiền khác

85

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421

Chi phí nhân viên quản lý

6422

Chi phí vật liệu quản lý

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

6425

Thuế, phí và lệ phí

6426

Chi phí dự phòng

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428

Chi phí bằng tiền khác

Loại tài khoản 6 - CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
 

 

Nhấn vào G+1 nếu thấy thông tin hữu ích với bạn!